Có 2 kết quả:
放空挡 fàng kōng dǎng ㄈㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ • 放空擋 fàng kōng dǎng ㄈㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coast along in neutral gear (in a car)
(2) (coll.) to go commando
(2) (coll.) to go commando
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coast along in neutral gear (in a car)
(2) (coll.) to go commando
(2) (coll.) to go commando
Bình luận 0